Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
melagueta pepper


noun
West African plant bearing pungent peppery seeds
Syn:
grains of paradise, Guinea grains, Guinea pepper, Aframomum melegueta
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Aframomum, genus Aframomum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.